 | [houille] |
 | danh từ giống cái |
|  | than đá |
|  | La composition de la houille |
| sự cấu tạo của than đá |
|  | Veine de houille |
| vỉa than |
|  | houille blanche |
|  | than trắng (năng lượng thác nước) |
|  | houille bleue |
|  | than xanh (năng lượng thuỷ triều) |
|  | houille d'or |
|  | than vàng (năng lượng mặt trời) |
|  | houille rouge |
|  | than đỏ (năng lượng tầng sâu quả đất) |