|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
huitaine
![](img/dict/02C013DD.png) | [huitaine] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khoảng tám, độ tám | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une huitaine de personnes | | khoảng tám người | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khoảng tám ngày; (nghĩa rộng) tuần lễ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il part dans une huitaine | | anh ta ra đi trong một tuần lễ | | ![](img/dict/809C2811.png) | à huitaine | | ![](img/dict/633CF640.png) | ngày này tuần sau |
|
|
|
|