 | [humainement] |
 | phó từ |
|  | về mặt con người; theo nhân tính; theo khả năng con người |
|  | Une chose humainement impossible |
| một việc quá khả năng con người |
|  | nhân đạo |
|  | Traiter humainement les prisonniers de guerre |
| đối xử nhân đạo với tù binh |
 | phản nghĩa Cruellement, inhumainement |