Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
humdinger




humdinger
[hʌm'diηə]
danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
người cừ khôi, người chiến nhất
vật chiến nhất

[humdinger]
saying && slang
(See a humdinger)


/hʌm'diɳə/

danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
người cừ khôi, người chiến nhất
vậy chiến nhất


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.