|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
humidité
![](img/dict/02C013DD.png) | [humidité] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự ẩm, sự ẩm ướt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Protéger contre l'humidité | | chống ẩm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | độ ẩm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Humidité absolue | | độ ẩm tuyệt đối | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Sécheresse, aridité |
|
|
|
|