humilier
 | [humilier] |  | ngoại động từ | |  | làm nhục, sỉ nhục | |  | Humilier un traître | | làm nhục kẻ phản bội | |  | Humilier qqn en public | | làm nhục ai trước đám đông | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) hạ thấp | |  | Humilier l'orgueil d'un adversaire | | hạ thấp sự kiêu căng của đối thủ |  | phản nghĩa Elever, énorgueillir, exalter, glorifier |
|
|