Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hung


roux
Tóc hung
cheveux roux
cruel; méchant
Hung như quỷ
méchant comme un diable
sinistre; néfaste
Điềm hung
présage sinistre
Giờ hung
heure néfaste
(thông tục) beaucoup
Ăn hung
manger beaucoup
fort; ardemment; violemment
Khoẻ hung
fort robuste
Làm hung
travailler ardemment
Phản ứng hung
réagir violemment
hung hung
(redoublement; sens atténué) roussâtre
màu hung
rousseur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.