|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hurler
![](img/dict/02C013DD.png) | [hurler] | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tru (chó, chó sói) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rú, thét, gào thét (người) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hurler de douleur | | rú lên vì đau đớn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rống lên (hát to, nói to) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gào, rít (gió) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không điều hợp, tương phản mạnh (màu sắc) | | ![](img/dict/809C2811.png) | hurler avec les loups | | ![](img/dict/633CF640.png) | đi với ma mặc áo giấy | | ![](img/dict/809C2811.png) | hurler de rire | | ![](img/dict/633CF640.png) | cười rú lên | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gào lên, rống lên (một bài hát...); tru tréo lên (những lời chửi rủa...) |
|
|
|
|