|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
huyền
| (toán học) hypoténuse | | | (âm nhạc) corde d'instrument de musique; instrument à cordes | | | Tiếng huyền | | sons d'instrument à cordes | | | (khoáng vật học) jais | | | Đen như hạt huyền | | noir comme du jais | | | Mắt huyền | | yeux de jais | | | xem dấu huyền | | | (ít dùng) invraisemblable | | | Câu chuyện huyền | | une histoire invraisemblable |
|
|
|
|