Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
huyền


(toán học) hypoténuse
(âm nhạc) corde d'instrument de musique; instrument à cordes
Tiếng huyền
sons d'instrument à cordes
(khoáng vật học) jais
Đen như hạt huyền
noir comme du jais
Mắt huyền
yeux de jais
xem dấu huyền
(ít dùng) invraisemblable
Câu chuyện huyền
une histoire invraisemblable



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.