Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
huề


(tiếng địa phương) (variante phonétique de hòa)
(thể dục thể thao) faire partie nulle; faire match nul; faire jeu égal
(thương nghiệp) ne gagner ni ne perdre
huề cả làng
(đùa cợt, hài hước) de façon égalitaire; sans aucune discrimination



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.