Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
huỷ


annuler; détruire; résilier; rescinder; infirmer; résoudre; supprimer; rompre; casser
Huỷ giao kèo
annuler un contrat; détruire un contrat; résilier un contrat
Huỷ một bản án
rescinder un jugement; infirmer un jugrment
Huỷ một sắc lệnh
rapporter un décret
Huỷ một giao kèo buôn bán
résoudre un marché
Huỷ một thể chế
supprimer une institution
Huỷ một hiệp ước
rompre un traité
Huỷ một cuộc hôn nhân
casser un mariage
có thể huỷ
annulable
điều kiện huỷ hợp đồng
condition résolutoire
quyết định huỷ một bản án
arrêt infirmatif d'une sentence
quyết định huỷ bỏ một quyết định trước
annulation; rupture; rescision
sự huỷ bỏ vì quá hạn
péremption
tình tiết khiến huỷ bỏ
circonstances rescindantes



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.