Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hydatid




hydatid
['haidətid]
danh từ
(y học), (giải phẫu) bọng nước
bọc sán


/'haidətid/

nội động từ
(y học), (giải phẫu) bọng nước
bọc sán

Related search result for "hydatid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.