Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hydrophyte




hydrophyte
['haidrəfait]
danh từ
(thực vật học) cây ở nước


/'haidrəfait/

danh từ
(thực vật học) cây ở nước

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.