Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hypaethral




hypaethral
[hi'pi:θrəl]
Cách viết khác:
hypethral
[hi'pi:θrəl]
tính từ
không mái
lộ thiên


/hi'pi:θrəl/ (hypethral) /hi'pi:θrəl/

tính từ
không mái
lộ thiên


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.