Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hypertrophy




hypertrophy
[hai'pə:trəfi]
danh từ
(y học), (sinh vật học) sự nở to, sự phình trướng


/hai'pə:trəfi/

danh từ
(y học), (sinh vật học) sự nở to


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.