Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hypochondriac


I - noun
a patient with imaginary symptoms and ailments
Hypernyms:
patient

II - adjective
suffering from hypochondria
Syn:
hypochondriacal
Similar to:
neurotic, psychoneurotic
Derivationally related forms:
hypochondria (for: hypochondriacal)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.