|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hâtivement
![](img/dict/02C013DD.png) | [hâtivement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vội vã, vội và ng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Partir hâtivement | | vội vã ra đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Travail fait trop hâtivement | | công việc được là m quá vội và ng | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Doucement, lentement, tardivement |
|
|
|
|