![](img/dict/02C013DD.png) | [héberger] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cho trú, cho tạm trú |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Héberger des touristes |
| cho khách du lịch tạm trú |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pouvez-vous nous héberger pour la nuit ? |
| ông có thể cho chúng tôi trú đêm được không? |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đón tiếp, tiếp đón |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir l'honneur d'héberger quelqu'un |
| có vinh dự đón tiếp ai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Héberger des réfugiés |
| tiếp đón những ngÆ°á»i lánh nạn |