|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hépatique
![](img/dict/02C013DD.png) | [hépatique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem foie | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Artère hépatique | | Ä‘á»™ng mạch gan | | ![](img/dict/809C2811.png) | colique hépatique | | ![](img/dict/633CF640.png) | (y há»c) cÆ¡n Ä‘au máºt | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngÆ°á»i Ä‘au gan | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thá»±c váºt há»c) rêu tản |
|
|
|
|