![](img/dict/02C013DD.png) | [hérisser] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dựng lên, xù lên (tóc, lông), là m dựng lên, là m xù lên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le lion hérisse sa crinière |
| sÆ° tá» xù bá»m |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le froid hérisse les poils |
| rét là m dựng lông lên |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cắm tua tủa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Hérisser un mur de tessons de bouteilles |
| cắm mảnh chai tua tủa và o tÆ°á»ng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | là m đầy dẫy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Dictée hérissée de difficultés |
| bà i chÃnh tả đầy dẫy từ khó |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) là m cho nổi tức; là m cho ngỠvực |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cela me hérisse |
| Ä‘iá»u đó là m cho tôi nổi tức |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Aplatir. Lisser; adoucir; calmer |