| [hérissé] |
| tÃnh từ |
| | dựng ngược, dựng đứng |
| | Cheveux hérissés |
| tóc dựng ngược |
| | tua tủa |
| | Bataillon hérissé de baïonnettes |
| một tiểu đoà n tua tủa lưỡi lê |
| | (nghĩa bóng) gay cấn; gai ngạnh |
| | Homme hérissé |
| ngÆ°á»i gai ngạnh |
| phản nghĩa Arrondi. Lisse. Plat. Aimable; avenant, doux; facile |