| encorner; cosser; se doguer |
| | Con bò mộng đã húc con ngựa |
| le taureau a encorné le cheval |
| | Hai con cừu đực húc nhau |
| deux béliers se cossent |
| | Hai con trâu húc nhau |
| deux buffles se sont dogués |
| | tamponner |
| | Hai cái xe húc nhau |
| deux véhicules se sont tamponnés |