Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hăng


fort
Mùi hăng
odeur forte
impétueux; fougueux; ardent
Tính hăng
caractère impétueux
Con ngựa rất hăng
un cheval bien fougeux
Học tập hăng
être ardent à l'étude
Làm việc hăng
être ardent au travail; travailler avec ardeur
hăng hăng
(redoublement; sens atténué) un peu fort



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.