Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hơn



conj
more than
nó cao hơn tôi He is taller than I
Better
chậm còn hơn không Better late than never

[hơn]
than
Nó cao hơn tôi
He's taller than I am
Con trai đông hơn con gái
There were more boys than girls
Sinh viên đông hơn trước
There are more students than before
Sớm / muộn hơn bình thường
Earlier/later than usual
more than; over
Hơn 500 người dự cuộc mít tinh
More than 500 people attended the meeting
Hẳn anh ta phải hơn 30 tuổi
He must be over thirty
past; after
Tôi bảo đảm ông này hơn 90 tuổi
I'm sure this man is past 90
Hơn 7 giờ rồi, mà anh ta chưa dậy đi làm
It's gone/past/after seven, but he has not risen to go to work



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.