|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hạng
| classe; série; catégorie; sorte; rang; espèce; qualité | | | Dược sĩ hạng nhất | | pharmacien de première classe | | | Ngoại hạng | | hors série | | | Hạng người nào? | | quelle catégorie de personne? | | | Những hạng người ấy? | | des gens de cette sorte | | | Đặt vào hạng những nhà bác học | | mettre au rang des savants | | | Hạng lưu manh | | espèce de voyou | | | Vải hạng nhất | | étoffe de première qualité | | | (thể dục thể thao) poids | | | Hạng ruồi | | poids mouche |
|
|
|
|