|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hằng
![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) xem ả hằng; chị hằng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | habituellement; souvent | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tôi hằng nhớ đến anh | | je me souviens souviens de vous | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chaque; tous les | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hằng năm | | chaque année; annuel | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hằng tháng | | chaque mois; mensuel | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hằng ngày | | chaque jour; quotidien | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hằng tuần | | chaque semaine; hebdomadaire |
|
|
|
|