Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hội


association; ligue; cercle; cénacle; confrérie; congrégation; société
Hội nghề nghiệp
association professionnelle
Hội nhân quyền
ligue des droits de l'homme
Hội văn học
cercle littéraire; cénacle littéraire
Hội tôn giáo
confrérie religieuse
Hội tin lành
congrégation protestante
Hội thể thao
société sportive
fête; gala
Hội chiến thắng
fête de la victoire
Quần áo ngày hội
tenue de gala
se réunir; s'assembler
Hội nhau để bàn luận
se réunir pour discuter
réunir
Hội đủ điều kiện để
réunir les conditions requises pour
(đánh bài, đánh cờ) partie
(từ cũ, nghĩa cũ) fois; occasion
Hội này
cette fois
Chờ đến hội nào
s'attendre à quelle occasion
(từ cũ, nghĩa cũ) thi hội
(ít dùng) comprendre; saisir
Hội được ý chính của bài văn
saisir l'idée maîtresse du texte
hội ái hữu
amicale
hội liên hiệp
union



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.