| association; ligue; cercle; cénacle; confrérie; congrégation; société |
| | Hội nghề nghiệp |
| association professionnelle |
| | Hội nhân quyền |
| ligue des droits de l'homme |
| | Hội văn học |
| cercle littéraire; cénacle littéraire |
| | Hội tôn giáo |
| confrérie religieuse |
| | Hội tin lành |
| congrégation protestante |
| | Hội thể thao |
| société sportive |
| | fête; gala |
| | Hội chiến thắng |
| fête de la victoire |
| | Quần áo ngày hội |
| tenue de gala |
| | se réunir; s'assembler |
| | Hội nhau để bàn luận |
| se réunir pour discuter |
| | réunir |
| | Hội đủ điều kiện để |
| réunir les conditions requises pour |
| | (đánh bài, đánh cờ) partie |
| | (từ cũ, nghĩa cũ) fois; occasion |
| | Hội này |
| cette fois |
| | Chờ đến hội nào |
| s'attendre à quelle occasion |
| | (từ cũ, nghĩa cũ) thi hội |
| | (ít dùng) comprendre; saisir |
| | Hội được ý chính của bài văn |
| saisir l'idée maîtresse du texte |
| | hội ái hữu |
| | amicale |
| | hội liên hiệp |
| | union |