Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hụt



adj
short; deficent
verb
to suiss
đánh hụt to miss one's blow

[hụt]
tính từ
short; deficient
unsuccessful; manqué
động từ
to miss
bắn hụt
to miss one's mark/shot



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.