Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ice-skate




ice-skate
['ais'skeit]
danh từ
giày trượt băng
động từ
trượt băng, đi patanh trên băng


/'aisskeit/

động từ
trượt băng, đi patanh trên băng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.