ici   
 
   | [ici] |    | phó từ |  |   |   | đây, ở đây |  |   |   | Venez ici |  |   | lại đây |  |   |   | Arrêtons -nous ici  |  |   | chúng ta hãy dừng ở đây |  |   |   | Les gens d'ici |  |   | những người ở nơi đây |  |   |   | Ici l'on chante, là on rit  |  |   | đây hát đó cười |    | phản nghĩa Ailleurs |  |   |   | d'ici |  |   |   | từ (nơi) đây |  |   |   | từ nay, từ rày |  |   |   | jusqu'ici |  |   |   | cho đến nay |  |   |   | par ici |  |   |   | đi đường này, về phía này |  
 
    | 
		 |