Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
iconometer




iconometer
[,aikə'nɔmitə]
danh từ, (vật lý)
thiết bị định cỡ
thiết bị định tầm xa


/,aikɔ'nɔmitə/

danh từ, (vật lý)
cái định cỡ
cái định tầm xa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.