Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
idiocrasy


/,idiə'siɳkrəsi/ (idiocrasy) /,idi'ɔkrəsi/

danh từ
đặc tính, khí chất (của một người nào...)
cách diễn đạt riêng, cách biểu hiện riêng, phong cách riêng (của một tác giả)
(y học) đặc ứng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.