Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
idiosyncratic




idiosyncratic
[,idiəsiη'krætik]
tính từ
(thuộc) đặc tính, (thuộc) tư chất, (thuộc) khí chất; do đặc tính, do tư chất, do khí chất
(thuộc) phong cách riêng; do phong cách riêng (của một tác giả)
(y học) (thuộc) đặc ứng; do đặc ứng


/,idiəsiɳ'krætik/

tính từ
(thuộc) đặc tính, (thuộc) tư chất, (thuộc) khí chất; do đặc tính, do tư chất, do khí chất
(thuộc) phong cách riêng; do phong cách riêng (của một tác giả)
(y học) (thuộc) đặc ưng; do đặc ứng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.