| 
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
	
		   
 idole   
 
   | [idole] |    | danh từ giống cái |  |   |   | thần tượng |  |   |   | Culte des idoles |  |   | sự thờ thần tượng |  |   |   | người được tôn sùng, thần tượng (nghĩa bóng) |  |   |   | Être l'idole des foules |  |   | được quần chúng tôn sùng |  |   |   | Une idole des jeunes |  |   | một thần tượng của thanh niên (chỉ một danh ca, một ngôi sao (điện ảnh)...) |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |