![](img/dict/02C013DD.png) | [idéal] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tưởng tượng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Personnage idéal |
| nhân váºt tưởng tượng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lý tưởng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un mari idéal |
| ngÆ°á»i chồng lý tưởng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Des conditions idéales |
| những Ä‘iá»u kiện lý tưởng |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Matériel; réel; imparfait, relatif |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c (số nhiá»u idéals, idéaux) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lý tưởng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Poursuivre un idéal |
| theo đuổi một lý tưởng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Combattre pour son idéal |
| chiến đấu cho lý tưởng của mình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'idéal de la jeunesse |
| lý tưởng của thanh niên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Réaliser son idéal |
| thực hiện được lý tưởng của mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | dans l'idéal |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vá» mặt lý thuyết, vá» lý luáºn |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Réalité, réel |