Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imageable




imageable
['imidʒəbl]
tính từ
có thể vẽ hình
có thể phản ánh
có thể hình dung, có thể tưởng tượng ra
có thể mô tả sinh động
có thể điển hình hoá được


/'imidʤəbl/

tính từ
có thể vẽ hình
có thể phản ánh
có thể hình dung, có thể tưởng tượng ra
có thể mô tả sinh động
có thể điển hình hoá được

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.