Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
imbattable


[imbattable]
tính từ
không thể đánh bại, không thể hạ
Record imbattable
kỉ lục không thể hạ được
(nghĩa rộng) không thể vượt hơn, không thể cạnh tranh
Prix imbattable
giá không thể cạnh tranh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.