|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
immaculé
 | [immaculé] |  | tÃnh từ | | |  | không vết | | |  | Blancheur immaculée | | | mà u trắng không vết, mà u trắng ngần | | |  | (nghÄ©a bóng) trong trắng | | |  | Une âme immaculée | | | tâm hồn trong trắng |  | phản nghÄ©a Maculé, souillé, taché |
|
|
|
|