Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
immanency




immanency
['imənənsi]
Cách viết khác:
immanence
['imənəns]
như immanence


/'imənəns/ (immanency) /'imənənsi/

danh từ
(triết học) tính nội tại

Related search result for "immanency"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.