|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
immobilier
 | [immobilier] |  | tính từ | |  | (thuộc) bất động sản |  | phản nghĩa Mobilier |  | danh từ giống đực | |  | bất động sản, phần bất động sản | |  | L'immobilier d'une succession | | phần bất động sản trong một di sản | |  | ngành kinh doanh bất động sản | |  | Travailler dans l'immobilier | | làm việc trong ngành kinh doanh bất động sản |
|
|
|
|