Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
immortel


[immortel]
tính từ
bất tử
Âme immortelle
linh hồn bất tử
Un amour immortel
tình yêu bất tử
bất diệt, bất hủ
Un chef-d'oeuvre immortel
một kiệt tác bất hủ
phản nghĩa Mortel, périssable
danh từ
(thân mật) viện sĩ
(từ cũ; nghĩa cũ) người bất tử, vị thần



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.