|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
immunizer
immunizer | ['imju:naizə] |  | danh từ | |  | người gây miễn dịch | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm mất hiệu lực, người làm mất tác hại |
/'imju:naizə/
danh từ
người gây miễn dịch
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm mất hiệu lực, người làm mất tác hại
|
|
|
|