Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
imperceptible


[imperceptible]
tính từ
không thể nhận thấy, khó nhận thấy, không thể cảm thấy
Imperceptible à l'oeil nu
không thể nhận thấy bằng mắt thường
Son imperceptible
tiếng không thể nhận thấy
Progrès imperceptible
tiến bộ khó nhận thấy
phản nghĩa Perceptible, considérable



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.