| [implacabilité] |
| danh từ giống cái |
| | (từ hiếm) tÃnh khôn nguôi, tÃnh không thể dịu được |
| | L'implacabilité des remords |
| tÃnh khôn nguôi của hối háºn |
| | (từ hiếm) sự khắt khe; sự da diết |
| | L'implacabilité du sort |
| sá»± khắt khe của số pháºn |
| phản nghĩa Douceur |