Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
implantation


[implantation]
danh từ giống cái
sự đưa vào, sự du nhập; sự nhập vào
cách mọc tóc; đường chân tóc
(y học) sự cấy dưới da



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.