|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impoliticness
impoliticness | [im'pɔlitiknis] |  | danh từ | |  | tính chất không chính trị, tính chất không khôn ngoan; tính chất thất sách |
/im'pɔlitiknis/
danh từ
tính chất không chính trị, tính chất không khôn ngoan; tính chất thất sách
|
|
|
|