| [importer] |
| ngoại động từ |
| | nhập khẩu, nhập |
| | Importer du blé |
| nhập lúa mì |
| | Importer une mode |
| nhập một mốt mới |
| phản nghĩa Exporter |
| nội động từ |
| | có tầm quan trọng, hệ trọng |
| | Cela importe peu |
| điều đó không hệ trọng mấy |
| | Le passé m'importe moins que l'avenir |
| đối với tôi quá khứ không có tầm quan trọng bằng tương lai |
| không ngôi |
| | à n'importe quel prix |
| | bằng mọi giá, với bất cứ giá nào |
| | il importe de; il importe que |
| | điều quan trọng là |
| | n'importe |
| | bất kỳ, bất cứ |
| | qu'importe !; peu importe |
| | có hệ trọng gì đâu; có hề chi |