|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imprescriptibility
imprescriptibility | ['impris,kripti'biliti] |  | danh từ | |  | (pháp lý) tính không thể xâm phạm được, tính bất khả xâm phạm |
/'impris,kripti'biliti/
danh từ
(pháp lý) tính không thể xâm phạm được, tính không thể tước được
|
|
|
|