|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
impunément
 | [impunément] |  | phó từ | |  | không bị trừng phạt | |  | Voler impunément | | ăn trộm mà không bị trừng phạt | |  | không hại gì, không hỠgì | |  | (từ cũ; nghĩa cũ) không trả đũa, không trả thù |
|
|
|
|