inattentiveness
inattentiveness | [,inə'tentivnis] | | Cách viết khác: | | inattention | | [,inə'ten∫n] | | | như inattention |
/,inə'tentivnis/
danh từ ((cũng) inattention) sự vô ý, sự không chú ý sự khiếm nhâ, sự thiếu lễ độ sự thiếu ân cần, sự thiếu chu đáo, sự thiếu săn sóc
|
|